川沿い
かわぞい「XUYÊN DUYÊN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Dọc theo dòng sông
毎週少
なくとも1
回
は、
川沿
いを
散歩
することにしている
Tôi cố gắng đi bộ dọc theo dòng sông ít nhất một tuần một lần.
川沿
いに
住
んでいるのでよく
サイクリング
に
行
く
Tôi sống gần ngay một dòng sông vì vậy tôi thường đạp xe dọc theo con sông đó
〜を
川沿
いに
建設
する
Xây dựng ~ dọc theo dòng sông
