有象無象
Quần chúng; đám đông; (Phật giáo) tất cả các thứ vô hình và hữu hình tren thế gian này

うぞうむぞう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うぞうむぞう
有象無象
うぞうむぞう
quần chúng
うぞうむぞう
đám đông, dân chúng, quần chúng.
Các từ liên quan tới うぞうむぞう
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén
mọt ngũ cốc
paramecium
sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp, giữ được, để được, để dành được
đỡ dậy,nghĩa mỹ) sự tăng lương,làm bốc lên,thuế...),làm mờ sự thật,làm cho có nhung (vải,sự tăng lên,đề bạt,làm ra,dạ...),la lối om sòm,nâng lên,ngước lên,làm phồng lên,thu góp (tiền,thu,dựng,ngẩng lên,len,đắp cao lên,phát động,nuôi trồng,làm tung lên,tổ chức,gây náo loạn,làm bụi mù,xúi giục,khai thác,(từ mỹ,đưa lên,đưa ra,tăng,tuyển mộ,gọi về,trông thấy,gây nên,tính được đủ số tiền cần thiết,làm tăng thêm,kích động,xây cao thêm,làm có tuyết,chấm dứt,nêu lên,làm phấn chấn tinh thần ai,cất cao,xây dựng,sự nâng lên,che giấu sự thật,làm nở,kéo lên,cứu ai sống,đề xuất,rút bỏ,giơ lên
tượng, hình tượng, thần tượng, tượng thánh, thánh tượng
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
nhà kho, kho chứa hàng (ở Ân, ddộ, Ma, lai)