Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わかるテレビ
テレビ化 テレビか
adapting for TV, television adaptation
テレビ電話 テレビでんわ
trực quan gọi điện; màn ảnh - điện thoại
テレビ会議 テレビかいぎ
hội nghị qua điện thoại, các cuộc họp được tổ chức qua điện thoại
テレビ欄 テレビらん
danh mục chương trình TV
テレビ台 テレビだい
kệ đỡ, giá đỡ ti vi
máy tuốc bin
テレビ台/テレビ設置金具 テレビだい/テレビせっちかなぐ
Giá đỡ tivi/phụ kiện lắp đặt tivi
テレビ塔 テレビとう てれびとう
tháp tv