Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビ台
テレビだい
kệ đỡ, giá đỡ ti vi
テレビ台/テレビ設置金具 テレビだい/テレビせっちかなぐ
Giá đỡ tivi/phụ kiện lắp đặt tivi
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
テレビ化 テレビか
adapting for TV, television adaptation
テレビ欄 テレビらん
danh mục chương trình TV
テレビ
máy tuốc bin
テレビ塔 テレビとう てれびとう
tháp tv
テレビっ子 テレビっこ
đứa trẻ xem nhiều TV
テレビ局 テレビきょく てれびきょく
đài vô tuyến truyền hình.
「THAI」
Đăng nhập để xem giải thích