別れ目
わかれめ「BIỆT MỤC」
Việc quay chỉ; sự nối; chia ra (của) cách

Từ đồng nghĩa của 別れ目
noun
わかれめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わかれめ
別れ目
わかれめ
việc quay chỉ
分かれ目
わかれめ
quay chỉ
わかれめ
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
Các từ liên quan tới わかれめ
割目 われめ
vực thẳm; khe hở; đường nứt; rạn nứt; vết nứt, vết rạn
割れ目噴火 われめふんか
sự phun lửa ra từ khe nứt nẻ
sự tự khen
我褒め われぼめ
sự tự khen
割れ目 われめ ワレメ
vết nứt; khe hở;.
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra