我褒め
われぼめ「NGÃ BAO」
☆ Danh từ
Sự tự khen

Từ đồng nghĩa của 我褒め
noun
我褒め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 我褒め
褒め詞 ほめことば
phát biểu (của) lời khen
褒める ほめる
khen ngợi; tán dương; ca tụng
褒め合い ほめあい
chiến thuật logrolling
褒め殺し ほめごろし ほめころし
lãng phí khen ngợi; đảo ngược lời khen ngợi; chê trách với yếu ớt lời khen
褒め殺す ほめごろす ほめころす
Ban đầu sử dụng lời khen để chỉ ra điểm chưa tốt, sau đó lại từ điểm chưa tốt để khen ngợi.
褒め奉る ほめまつる
ngợi ca, ca tụng
褒め言葉 ほめことば
phát biểu (của) lời khen
褒め歌う ほめうたう
ca ngợi