Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
別れ別れに
わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
không cùng nhau
別れ別れになる わかれわかれになる
to separate (e.g. people), to part
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt
分かれ わかれ
nhánh
われに返る われにかえる
hồi tỉnh.
蚊に食われる かにくわれる
bị muỗi đốt; muỗi đốt; bị muỗi cắn; muỗi cắn
国別れ くにわかれ
Xa cách quê hương, đất nước
別れ わかれ
sự chia tay; sự chia ly
分かれ目 わかれめ
quay chỉ; phân nhánh