Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
別れ別れに
わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
không cùng nhau
別れ別れになる わかれわかれになる
chia ly; bị tách rời
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt
分かれ わかれ
nhánh
国別れ くにわかれ
Xa cách quê hương, đất nước
別れ わかれ
sự chia tay; sự chia ly
われに返る われにかえる
hồi tỉnh.
別れ際 わかれぎわ
lúc chia tay
我々 われわれ
chúng mình