我が方
わがほう「NGÃ PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Đồng minh

わがほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わがほう
我が方
わがほう
đồng minh
わがほう
chúng tôi, chúng ta
Các từ liên quan tới わがほう
sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại, chuyện kể, bài tường thuật
tranh ảnh; diễn tả bằng tranh ảnh; có nhiều tranh ảnh, diễn đạt bằng hình tượng; nhiều hình ảnh; nhiều hình tượng sinh động (văn, cách mô tả...), báo ảnh, hoạ báo
sự mọc mộng, sự nảy mầm
chưa bão hoà, <HóA> không bão hoà
sự quá bão hoà
việc dùng cử chỉ để nói với người điếc
cool, collected
mặt, mặt ngoài bề mặt, bề ngoài, ở mặt biển, trang trí mặt ngoài, cho nổi lên mặt nước, nổi lên mặt nước