がほう
Tranh ảnh; diễn tả bằng tranh ảnh; có nhiều tranh ảnh, diễn đạt bằng hình tượng; nhiều hình ảnh; nhiều hình tượng sinh động (văn, cách mô tả...), báo ảnh, hoạ báo

がほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がほう
がほう
tranh ảnh
画法
がほう
nghệ thuật vẽ tranh
画報
がほう
tạp chí hay sách có nội dung chủ yếu là hình ảnh
芽胞
がほう
bào tử, mầm, mầm mống
Các từ liên quan tới がほう
chúng tôi, chúng ta
我が方 わがほう
đồng minh
透視画法 とうしがほう
phương pháp vẽ thấu thị.
画法幾何学 がほうきかがく
hình học hoạ pháp
因果法則 いんがほうそく
quy luật nhân quả
作画崩壊 さくがほうかい
inconsistently, horribly drawn animated film or cartoon, animated cartoon episode of lower picture quality than other episodes in the same series
静止画放送 せいしがほうそう
sự truyền hình ảnh tĩnh
sự mọc mộng, sự nảy mầm