がほう
Tranh ảnh; diễn tả bằng tranh ảnh; có nhiều tranh ảnh, diễn đạt bằng hình tượng; nhiều hình ảnh; nhiều hình tượng sinh động (văn, cách mô tả...), báo ảnh, hoạ báo

がほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がほう
がほう
tranh ảnh
画法
がほう
nghệ thuật vẽ tranh
画報
がほう
tạp chí hay sách có nội dung chủ yếu là hình ảnh
芽胞
がほう
bào tử, mầm, mầm mống