邦画
ほうが「BANG HỌA」
☆ Danh từ
Tiếng nhật quay phim

Từ trái nghĩa của 邦画
ほうが được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうが
邦画
ほうが
tiếng nhật quay phim
萌芽
ほうが
sự manh nha
鳳駕
ほうが おおとりが
sự đi lại trên kiệu, xe ngựa của vua chúa
ほうが
sự mọc mộng, sự nảy mầm
奉加
ほうが
sự tặng
奉賀
ほうが
những chúc mừng biết kính trọng
Các từ liên quan tới ほうが
方が良い ほうがいい ほうがよい
nên làm gì
女房と畳は新しい方がいい にょうぼうとたたみはあたらしいほうがいい にょうぼうとたたみはあたらしいほうがよい
wives and tatami are best when they're new
包含 ほうがん
sự kể cả; sự bao gồm; sự bao hàm.
包含する ほうがん
kể cả; bao gồm; bao hàm.
法外 ほうがい
ngoài vòng pháp luật
砲丸 ほうがん
bóc vỏ; bắn; quả bóng đại bác
邦楽 ほうがく
âm nhạc tiếng nhật (truyền thống)
方角 ほうがく
phương hướng; phương giác.