Các từ liên quan tới わがままファッション ガールズモード
我がまま わがまま
cứng đầu, ương bướng, ích kỷ, ngoan cố, cố chấp,
我儘 わがまま
cứng đầu, ương bướng, ích kỷ, ngoan cố, cố chấp,
我が儘 わがまま
ích kỷ.
我が侭 わがまま
cứng đầu, ương bướng, ích kỷ, ngoan cố, cố chấp,
我侭 わがまま
tính ích kỷ
ファッション ファッション
thời trang; mốt.
巛 まがりかわ まがりがわ
kanji "curving river" radical (variant of radical 47)
馬鍬 まぐわ まんが
cái bừa; cái cào