Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
わが国 わがくに
đất nước chúng ta.
わが夫 わがおっと
phu quân.
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
我我 わがわが
chúng tôi, chúng ta
うわがわ
mặt, mặt ngoài bề mặt, bề ngoài, ở mặt biển, trang trí mặt ngoài, cho nổi lên mặt nước, nổi lên mặt nước
願わくわ ねがわくわ ねがいわくわ
(giống như 願わくは)(phó từ) tôi cầu xin, tôi cầu mong (câu nói khi cầu nguyện)(tương tự như どうか) VD: 願わくわ、君に祝福あらんことを. Cầu trời ban phúc lành cho em.
吾が わが
tôi; chúng ta; một có sở hữu