Các từ liên quan tới わが祖国 (スメタナ)
祖国 そこく
đất nước mình
祖国愛 そこくあい
lòng yêu nước
わが国 わがくに
đất nước chúng ta.
祖国戦争 そこくせんそう
Patriotic War (Russian name for the war with Napoleon in 1812)
祖国復帰 そこくふっき
Sự trở về quê cha đất tổ
祖国の統一 そこくのとういつ
thống nhất tổ quốc.
ベトナム祖国戦線 べとなむそこくせんせん
mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
大祖国戦争 だいそこくせんそう
chiến tranh Vệ quốc vĩ đại