ベトナム祖国戦線
べとなむそこくせんせん
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
ベトナム祖国戦線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベトナム祖国戦線
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
祖国戦争 そこくせんそう
Patriotic War (Russian name for the war with Napoleon in 1812)
大祖国戦争 だいそこくせんそう
chiến tranh Vệ quốc vĩ đại
ベトナム戦争 ベトナムせんそう べとなむせんそう
chiến tranh Việt Nam.
祖国 そこく
đất nước mình
中国.ベトナム ちゅうごく.べとなむ
Trung - Việt.
南ベトナム民族解放戦線 なんべとなむみんぞくかいほうせんせん
mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
祖国愛 そこくあい
lòng yêu nước