空所
くうしょ くう しょ「KHÔNG SỞ」
☆ Danh từ
Chỗ trống
空所
を
適当
な
言葉
でうめなさい。
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
空所
を
補充
せよ。
Điền vào chỗ trống.
空所
を
埋
めろ。
Điền vào chỗ trống.

Từ đồng nghĩa của 空所
noun
くわのみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くわのみ
空所
くうしょ くう しょ
chỗ trống
空間
くうかん くう かん
không gian
食う
くう
ăn
くわのみ
くわのみ
Quả dâm tằm
桑の実
くわのみ - くわのじつ
Quả dâu tằm
喰う
くう
để ăn
Các từ liên quan tới くわのみ
空対空 くうたいくう そらたいくう
không đối không
空対空ミサイル くうたいくうミサイル そらたいくうミサイル
tên lửa không, đối, không
trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc; không có người ở, rỗng tuếch ; không có nội dung, vô nghĩa ; hão, suông, đói bụng; rỗng, thùng rỗng kêu to, vỏ không (thùng không chai không, túi không...), đổ, dốc ; làm cạn, uống cạn, trút, chuyên, chảy vào
không đối không
巣くう すくう
xây dựng
tên lửa không, đối, không
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
くうあつ くうあつ
áp suất không khí