Các từ liên quan tới わくわくフィッシング
hồi hộp, háo hức, ngóng đợi, nóng lòng tim đập thình thịch (vì vui)
フィッシング フィッシング
đánh bắt cá
願わくわ ねがわくわ ねがいわくわ
(giống như 願わくは)(phó từ) tôi cầu xin, tôi cầu mong (câu nói khi cầu nguyện)(tương tự như どうか) VD: 願わくわ、君に祝福あらんことを. Cầu trời ban phúc lành cho em.
hồi hộp.
chủ tâm, cố ý, có dụng ý, hiểu biết, tính khôn, ranh mãnh
ゆわく ゆわく
Buộc lại
ひくわ ひくわ
Mất hứng, tụt hứng
Wiフィッシング Wiフィッシング
tấn công mạng wifi