Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汚らわしい身形 けがらわしいみなり
làm bẩn getup (sự xuất hiện)
見るのも汚らわしい みるのもけがらわしい
(thì) đáng ghét để xem
汚らしい きたならしい
nhơ thuốc.
汚し よごし
bẩn thỉu, ô nhiễm
汚い きたない
bẩn; ô uế; bẩn thỉu
顔汚し かおよごし かおきたなし
một sự ô nhuc; sự mất mặt; sự ô danh
口汚し くちよごし
(thức ăn) nếm thử
面汚し つらよごし
sự nhục nhã; sự xấu hổ.