Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忘るな草
わするなぐさ
cỏ lưu ly
探和する さぐわする
dò hỏi.
勿忘草 わすれなぐさ
わすれなぐさ
忘れな草 わすれなぐさ ワスレナグサ
さるぐつわ
(mouth) gag
忘れ草 わすれぐさ
Hemerocallis fulva var. kwanso (variety of daylily)
猿轡 さるぐつわ
cái khóa miệng, cái bịt miệng, vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la
鼻がグスグスする はながグスグスする はながぐすぐすする
bị sụt sịt, nghẹt mũi