Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫君 ふくん
phu quân.
此の君 このきみ
bamboo
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
娘の夫 むすめのおっと
chàng rể
夫の父 おっとのちち
cha chồng.
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
君側の奸 くんそくのかん
kẻ bất trung, kẻ phản chủ
夫 おっと
chồng