Các từ liên quan tới わたしの子供になりなさい
子供のない こどものない
tưyệt tự.
子供の少ない こどものすくない
hiếm con.
差し障りのない さしさわりのない
không có hại; không có hại
当たり障りのない あたりさわりのない
không có hại và vô hại
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.
当たり障りの無い あたりさわりのない
vô hại
không độc, không có hại; vô thưởng, vô phạt, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tẻ nhạt
子供に甘い こどもにあまい
nuông chiều con