Các từ liên quan tới わたしの青い鳥 桜田淳子 REMIX & BEST
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
青い鳥 あおいとり
con chim xanh, tên một vở vũ kịch được công diễn lần đầu vào năm 1908
鳥の子 とりのこ
trứng chim
青田 あおた
ruộng lúa xanh tốt; ruộng lúa
青田買い あおたがい
Bán lúa khi còn non
鳥の子餅 とりのこもち
bánh gạo
鳥の子色 とりのこいろ
màu của vỏ trứng
鳥の子紙 とりのこがみ
giấy torinoko (một loại giấy của Nhật Bản màu vỏ trứng)