Kết quả tra cứu 青田
Các từ liên quan tới 青田
青田
あおた
「THANH ĐIỀN」
☆ Danh từ
◆ Ruộng lúa xanh tốt; ruộng lúa
青田刈
りをする
Gặt lúa nonTHANH ĐIỀN
◆ Vườn cây có quả chưa chín (chỉ có lá xanh).

Đăng nhập để xem giải thích
あおた
「THANH ĐIỀN」
Đăng nhập để xem giải thích