青田
あおた「THANH ĐIỀN」
☆ Danh từ
Ruộng lúa xanh tốt; ruộng lúa
青田刈
りをする
Gặt lúa nonTHANH ĐIỀN
Vườn cây có quả chưa chín (chỉ có lá xanh).

青田 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青田
青田売買 あおたばいばい
mua bán lúa trước vụ (khi lúa chưa chín, chưa đến mùa thu hoạch)
青田刈り あおたがり
gặt lúa khi còn xanh
青田買い あおたがい
Bán lúa khi còn non
青田売り あおたうり
việc bán (đất, tòa nhà) trước khi hoàn thành
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển