Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わたしは許さない
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
噂話し うわさはなし
ngồi lê mách lẻo
許しがたい ゆるしがたい
không thể tha thứ
tắt (lửa, núi lửa...), tan vỡ, không còn nữa, mai một (sự sống, chức vị...), tuyệt giống, tuyệt chủng
話 わ はなし
câu chuyện; sự nói chuyện; sự hội thoại.
許し ゆるし ばかし ばっかし
sự cho phép; sự tha thứ
許りが能ではない ばかりがのうではない
không thể tha thứ
心許ない こころもとない
băn khoăn, lo lắng; không an toàn, không chắc chắn; không đáng tin cậy