噂話し
うわさはなし「ĐỒN THOẠI」
Ngồi lê mách lẻo

噂話し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 噂話し
噂話 うわさばなし
ngồi lê mách lẻo
噂している 噂している
Lời đồn
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
噂 うわさ
lời đồn đại; tin đồn; tiếng đồn
噂する うわさする
đồn; nói chuyện phiếm; bàn tán; buôn chuyện
噂通り うわさどおり
đúng theo tin đồn
話し はなし
nói; lời nói; tán gẫu; câu chuyện; cuộc nói chuyện