話
わ はなし「THOẠI」
☆ Danh từ
Câu chuyện; sự nói chuyện; sự hội thoại.
話
を
聞
きたくないばかりに
質問
にとぼけた。
Anh ấy chơi khăm khi trả lời các câu hỏi chỉ vì anh ấy không muốn nói chuyện
話
の
佳境
Cao trào của câu chuyện .
話
は
腹
を
抱
えて
笑
うほどおかしかった。
Câu chuyện thật buồn cười khiến tôi chia rẽ đôi bên.

Từ đồng nghĩa của 話
noun