綿ぼこり
わたぼこり「MIÊN」
☆ Danh từ
Bụi bông, lông tơ, sợi xơ

わたぼこり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わたぼこり
綿ぼこり
わたぼこり
bụi bông, lông tơ, sợi xơ
綿埃
わたぼこり
làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai
わたぼこり
làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai
Các từ liên quan tới わたぼこり
ぼたり ぼったり
falling with a splat, oozing, dripping
日向ぼこり ひなたぼこり
sự tắm nắng
取りこぼす とりこぼす
mất thông tin
渡り奉公 わたりぼうこう わたりほうこう
việc làm việc như một người hầu cho một đợt (của) những người chủ
hố cá nhân
ぼりぼり食べる ぼりぼりたべる
nhai tóp tép, nhai trệu trạo
おこりんぼう おこりんぼう
người nóng tính, dễ nổi cáu
古渡り こわたり
(từ thời xưa) đồ vật từ nước ngoài du nhập vào