ぼたり
ぼったり
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Falling with a splat, oozing, dripping

ぼたり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼたり
ぼたり
ぼったり
falling with a splat, oozing, dripping
ぼる
to ask a high price, to overcharge
Các từ liên quan tới ぼたり
立ちのぼる たちのぼる
Khói(v.v.) bay lên trên, bốc lên trên
魚氷に上る うおひにのぼる うおこおりにのぼる
khí hậu thứ ba của mùa xuân (khi băng tan và cá bắt đầu xuất hiện gần bề mặt)
快を貪る かいをむさぼる こころよをむさぼる
Tận hưởng niềm vui
昇る のぼる
lên cao; thăng cấp; tăng lên
登る のぼる
được đưa ra; được đặt ra (trong chương trình)
絞る しぼる
kỹ thuật kẹp cánh tay của đối phương vào hai bên nách vè bóp chặt
搾る しぼる
vắt
上る のぼる
đưa ra (hội nghị)