Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わちふぃーるど
CFD(Contract for Difference) しーえふでぃー
hợp đồng chênh lệch
GDR じーでぃーあーる
chứng chỉ lưu kí toàn cầu (gdr)
CFTC(Commodities Futures Trading Commission) しーえふてぃーしー
ủy ban giao dịch hàng hóa tương lai (cftc)
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
ティータ てぃーたー
Tester
FDI(Foreign Direct Investment) えふでぃーあい
đầu tư trực tiếp nước ngoài
ARMD えーあーるえむでぃー
thiết bị phương tiện có thể tháo rời atapi
CDO(Collateralized Debt Obligation) しーでぃーおー
nghĩa vụ nợ được thế chấp