わっぷ
Sự phân công, sự giao việc, sự chia phần, sự phân phối; sự định phần, phần được chia, phần được phân phối, mảnh đất được phân phối để cày cấy, sự phiên chế, cho gia đình
Phần, chỉ tiêu
Hình thức thuê mua

わっぷ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わっぷ
わっぷ
sự phân công, sự giao việc, sự chia phần, sự phân phối
割り符
わりふ わっぷ
đếm
割賦
かっぷ わっぷ
mua (bán) theo kiểu trả góp