わとう
Đề tài, chủ đề
Chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu), môn học, người (có vấn đề, ốm yếu...), dịp, lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục, phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị, (từ cổ, nghĩa cổ), ở dưới, subject to lệ thuộc vào, tuỳ theo, chinh phục, khuất phục, bắt phải chịu, đưa ra

わとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わとう
わとう
đề tài, chủ đề
話頭
わとう
chủ đề
Các từ liên quan tới わとう
和唐紙 わとうし
loại giấy dày của Nhật Bản giống như giấy của Trung Quốc (từ cuối thời Edo trở đi)
共和党 きょうわとう
đảng cộng hòa
電話盗聴 でんわとうちょう
việc nghe trộm điện thoại, việc nghe lén điện thoại
東側 ひがしがわ とうそく
phía Đông; bờ Đông
投光器 とうこうき とうこううつわ とうこうき とうこううつわ
máy rọi ánh sáng
bay shore
đột nhiên ( òa khóc)
có liên quan, có quan hệ với, tương đối