Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唐紙 とうし からかみ
giấy in hoa; cửa trượt bằng giấy
和紙 わし
giấy Nhật
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
カーボンし カーボン紙
唐紙障子 からかみしょうじ
sliding door covered with thick patterned paper