Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矢庭 やにわ
phạm vi bắn cung
矢先に やさきに
đúng khi nào một...
矢鱈に やたらに
hiếm khi
庭 にわ てい、にわ
sân
矢 や さ
mũi tên.
矢面に立つ やおもてにたつ
Đứng ở lập trường của bản thân nhận sự phê phán, đổ lỗi chỉ trích, câu hỏi của mọi người
苔庭 こけにわ
bãi cỏ rêu
公庭 こうてい おおやけにわ
chỗ (của) nghi lễ; nơi công công