矢庭に
やにわに「THỈ ĐÌNH」
☆ Trạng từ
Thình lình; tức thời

矢庭に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矢庭に
矢庭 やにわ
phạm vi bắn cung
矢鱈に やたらに
hiếm khi
矢先に やさきに
đúng khi nào một...
庭 にわ てい、にわ
sân
矢 や さ
mũi tên.
矢面に立つ やおもてにたつ
Đứng ở lập trường của bản thân nhận sự phê phán, đổ lỗi chỉ trích, câu hỏi của mọi người
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân
庭詰 にわづめ
việc chờ đợi trước một ngôi chùa để được nhận vào đào tạo (trong thiền tông)