Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わめき声
わめきごえ
tiếng khóc, tiếng gào thét
うめき声 うめきごえ
tiếng than vãn; tiếng rền rĩ; tiếng kêu van; rên rỉ; rên lên
喚き声 わめきごえ
tiếng hét, tiếng thét, tiếng la hét
泣きわめく なきわめく
kêu thóc.
呻き声 うめきごえ
rền rỉ; than vãn; than vãn
みきわめ
sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn
泣き声 なきごえ
tiếng khóc.
鳴き声 なきごえ
tiếng kêu (của chim, thú, các con vật); tiếng hót
声変わり こえがわり
sự đổi giọng; đổi giọng; vỡ giọng
「THANH」
Đăng nhập để xem giải thích