わめき声
わめきごえ「THANH」
☆ Danh từ
Tiếng khóc, tiếng gào thét

Từ đồng nghĩa của わめき声
noun
わめき声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới わめき声
うめき声 うめきごえ
tiếng than vãn; tiếng rền rĩ; tiếng kêu van; rên rỉ; rên lên
喚き声 わめきごえ
tiếng hét, tiếng thét, tiếng la hét
sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn
呻き声 うめきごえ
rền rỉ,than vãn
鳴き声 なきごえ
tiếng kêu (của chim, thú, các con vật); tiếng hót
泣き声 なきごえ
tiếng khóc.
声変わり こえがわり
sự đổi giọng; đổi giọng; vỡ giọng
泣きわめく なきわめく
kêu thóc.