声変わり
こえがわり「THANH BIẾN」
☆ Danh từ
Sự đổi giọng; đổi giọng; vỡ giọng
まだ
完全
に
声変
わりをしていない
少年
Một cậu thiếu niên mà giọng chưa bị vỡ hoàn toàn
声変
わりをしたら
聖歌隊
から
抜
ける
Ra khỏi đội hát thánh ca sau khi ai đó bị vỡ giọng. .

声変わり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声変わり
変声期 へんせいき
tuổi dậy thì trong những cậu bé; thay đổi trong tiếng nói
変わり かわり
sự thay đổi; thay đổi; đổi khác; biến động
変わっているな 変わっているな
Lập dị
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
気変わり きがわり きかわり
thay đổi cách nghĩ
心変わり こころがわり
Thay lòng đổi dạ; thay đổi suy nghĩ
変わり身 かわりみ
thay đổi lập trường; thay đổi tư thế hay vị trí
種変わり たねがわり たねかわり
cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai