Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わらべ歌 わらべうた
bài hát dân gian
童歌 わらべうた
Bài hát thiếu nhi
鼓童 つづみわらべ
Kodou (tên một nhóm chơi trống ở đảo Sado)
女の童 めのわらべ めのわらわ
girl
京童 きょうわらべ きょうわらわ
Kyoto's young people
小童 こわっぱ こわらわ こわらべ しょうどう
thằng bé, thằng nhóc, nhóc con
童部 わらわべ
child, children
調べ革 しらべがわ しらべかわ
dây curoa