Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
童部 わらわべ
child, children
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.
調べ革 しらべがわ しらべかわ
dây curoa
藁しべ わらしべ
cọng rơm
童歌 わらべうた
Bài hát thiếu nhi
調べ合わす しらべあわす
Điều chỉnh, kiểm tra lại
べらべら
non-stop talking, speaking indiscreetly, chattering