割り返し
わりかえし わりがえし「CÁT PHẢN」
☆ Danh từ
Sự hạ giá

わりかえし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わりかえし
割り返し
わりかえし わりがえし
sự hạ giá
わりかえし
việc hạ giá, việc giảm bớt, số tiền được hạ.
Các từ liên quan tới わりかえし
sự làm trẻ lại; sự trẻ lại
sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, (thể dục, thể thao) miếng thủ thế lại
đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
代わり栄え かわりばえ
Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; cái mới.
代わり映え かわりばえ
Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; tương lai tốt đẹp mới; cái mới
代り栄え かわりばえ
Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; tương lai tốt đẹp mới; cái mới.
帰り際 かえりぎわ
lúc về, khi đi về
若返り わかがえり
sự làm trẻ lại; sự trẻ lại