帰り際
かえりぎわ「QUY TẾ」
☆ Danh từ
Lúc về, khi đi về

帰り際 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰り際
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
帰り かえり
sự trở về; sự về
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
塾帰り じゅくかえり
học thêm về
御帰り ごかえり
trở lại; chào đón
帰り道 かえりみち
đường về, đường quay về
朝帰り あさがえり
ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng