Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割り切れるまで割る わりきれるまでわれる
chia cho đến khi chia hết
切り割る きりわる きりわれる
cắt làm đôi hoặc nhiều mảnh
聞き忘れる ききわすれる
để quên hỏi
割り切れる わりきれる
có thể chia được; vui vẻ thoải mái
割れる われる
bể
われを忘れる われをわすれる
quên mình.
泣き別れる なきわかれる
nước mắt biệt ly
置き忘れる おきわすれる
để quên