割り切れる
わりきれる
Chia hết
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Có thể chia được; vui vẻ thoải mái
Bảng chia động từ của 割り切れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 割り切れる/わりきれるる |
Quá khứ (た) | 割り切れた |
Phủ định (未然) | 割り切れない |
Lịch sự (丁寧) | 割り切れます |
te (て) | 割り切れて |
Khả năng (可能) | 割り切れられる |
Thụ động (受身) | 割り切れられる |
Sai khiến (使役) | 割り切れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 割り切れられる |
Điều kiện (条件) | 割り切れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 割り切れいろ |
Ý chí (意向) | 割り切れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 割り切れるな |
割り切れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 割り切れる
割り切れる
わりきれる
có thể chia được
割り切る
わりきる
chia ra theo tỉ lệ
Các từ liên quan tới 割り切れる
割り切れる(~で…) わりきれる(~で…)
chia hết (cho...)
割り切れるまで割る わりきれるまでわれる
chia cho đến khi chia hết
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
切り割る きりわる きりわれる
cắt làm đôi hoặc nhiều mảnh
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
割り切れない わりきれない
không chia được, không chia hết
割り切れない(~で…) わりきれない(~で…)
không thể lý giải một cách rõ ràng
割り振る わりふる
phân phối; chia nhỏ