我ながら
われながら わがながら「NGÃ」
☆ Trạng từ
Sự tự mãn hoặc ngạc nhiên (về chính bản thân)

われながら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu われながら
我ながら
われながら わがながら
sự tự mãn hoặc ngạc nhiên (về chính bản thân)
われながら
Khách quan mà nói, ngay cả khi tôi nói vậy
Các từ liên quan tới われながら
我らが われらが
our
忘れられない わすれられない
Không thể nào quên
川流れ かわながれ
sự bị nước sông cuốn đi; sự bị nước sông cuốn đi và chết chìm; người bị nước sông cuốn đi và chết chìm; sự hủy bỏ cuộc giao hẹn
ろれつが回らない ろれつがまわらない
nói lủng củng; nói rời rạc; nói không mạch lạc.
呂律が回らない ろれつがまわらない
nói lắp bắp (nói líu nhíu, nói nhịu vân vân)
棟瓦 むながわら
ngói bò (ngói lợp nóc nhà nghiêng)
我我に向けられた非難 わがわがにむけられたひなん
lời phê bình ngang bằng chống lại chúng ta
恐れながら おそれながら
Xin thất lễ, xin phép được nói (cách nói trang trọng)