Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
律呂 りつりょ
âm chuẩn
呂律 ろれつ
cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng phụ âm
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
手が回らない てがまわらない
bận rộn xoay sở không kịp
気が回らない きがまわらない
không để ý tới; không nghĩ ra
頭が回らない あたまがまわらない
đầu óc hỗn loạn