Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わんぱく砦
砦 とりで
(Xây dựng) Khu thành (cổ)
わんぱく盛り わんぱくざかり
(at the) peak of mischievousness, little demon (of children)
砦を築く とりでをきずく
để xây dựng một pháo đài
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
mở và đóng (ví dụ: miệng)
城砦 しろとりで
pháo đài, là pháo đài của; bảo vệ
山砦 さんさい
thành lũy núi
鹿砦 ろくさい
đống cây chướng ngại, đống cây cản