ぱくぱく
☆ Trạng từ
Ăn, đớp, hốc
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mở và đóng (ví dụ: miệng)

Bảng chia động từ của ぱくぱく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぱくぱくする |
Quá khứ (た) | ぱくぱくした |
Phủ định (未然) | ぱくぱくしない |
Lịch sự (丁寧) | ぱくぱくします |
te (て) | ぱくぱくして |
Khả năng (可能) | ぱくぱくできる |
Thụ động (受身) | ぱくぱくされる |
Sai khiến (使役) | ぱくぱくさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぱくぱくすられる |
Điều kiện (条件) | ぱくぱくすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぱくぱくしろ |
Ý chí (意向) | ぱくぱくしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぱくぱくするな |
ぱくぱく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぱくぱく
金ぱく きんぱく
vàng trổ lá; đập vàng
裂ぱく れっぱく
tiếng cắt vải, tiếng xé vải
ぱくり ぱっくり パクリ パクり
gaping (e.g. mouth, wound)
ぱっくほ ぱっくほ
máy xúc bé
quickly, briefly
ぱくり屋 ぱくりや パクリや
confidence man, con man, company (or person) carrying out credit fraud
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
Anbumin