Các từ liên quan tới わ・す・れ・な・い
忘れられない わすれられない
Không thể nào quên
救われない すくわれない
beyond redemption, without hope, helpless
勿忘草 わすれなぐさ
cỏ lưu ly
入れ忘れる いれわすれる
to forget to put in, to leave out
謂れ無い いわれない
không có căn cứ; không có cơ sở; vô căn cứ
忘れな草 わすれなぐさ ワスレナグサ
cỏ lưu ly
われを忘れる われをわすれる
quên mình.
貝割れ菜 かいわれな
củ cải trắng, mầm daikon