Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
謂れ いわれ
lý do; nguồn gốc;(nói miệng) lịch sử
む。。。 無。。。
vô.
謂われ いわれ
suy luận; gốc;(thi vấn đáp) lịch sử
謂 いい
điều đã đươc nói
謂れのない いわれのない
không có căn cứ; không có cơ sở; vô căn cứ
謂れ因縁 いわれいんねん
nguồn gốc, lịch sử
謂う いう
nói ra, phát biểu, bày tỏ
所謂 いわゆる
cái gọi là