Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わーるもうふ
わール毛布
chăn len.
毛布 もうふ
chăn.
赤毛布 あかげっと
anh ngốc quê mùa
綿毛布 めんもうふ
chăn cotton
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
電気毛布 でんきもうふ
chăn điện
中古毛布 ちゅうこもうふ
chăn lông cũ
羽毛布団 うもうふとん
xuống (- đầy) chăn (futon)
暖かな毛布 あたたかなもうふ
chăn bông ấm