Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
中古布ウエス ちゅうこぬのウエス
vải lau đồ đã qua sử dụng
毛布 もうふ
chăn.
赤毛布 あかげっと
anh ngốc quê mùa
綿毛布 めんもうふ
chăn cotton
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
中古 ちゅうこ ちゅうぶる
đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa
中古パソコン/中古タブレット ちゅうこパソコン/ちゅうこタブレット
Máy tính cũ / máy tính bảng cũ