Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới をかし
首をかしげる くびをかしげる
Nghiêng đầu
手を貸しましょうか てをかしましょうか
tôi có thể cho mượn một bàn tay?
首を傾げる くびをかしげる
Vẫn còn điều gì đó hoài nghi và không rõ nên tỏ thái độ suy nghĩ nghi vấn.
庇を貸して母屋を取られる ひさしをかしておもやをとられる
Give him an inch and he'll take an ell, Give him an inch and he'll take a yard
小首を傾げる こくびをかしげる
to bend one's head slightly to one side, to look slightly doubtful
顔をしかめる かおをしかめる
cau mày; nhăn mặt; chau mày; nhăn nhó; cau có
昔を懐かしむ むかしをなつかしむ
nhớ thương về ngày xưa
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức