Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貸し手 かして
người cho vay, người cho mượn
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手を貸す てをかす
giúp đỡ, giúp 1 tay
貸し かし
sự cho vay; sự cho mượn; tiền hay vật đi vay mượn; cho vay; cho mượn; cho thuê
貸します かします
cho mượn , cho vay
また貸し またかし
cho thuê lại.
最後の貸し手 さいごのかして
người cho vay cuối cùng